lưu trữ nghĩa tiếng Đức là verwurzelt
lưu trữ còn có các bản dịch khác là
verwahren, lagerte, Archiv, lagert, lagern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwurzelt: lưu trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwurzelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trữ