lưu trữ nghĩa tiếng Đức là verwahren
lưu trữ còn có các bản dịch khác là
verwurzelt, lagerte, Archiv, lagert, lagern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwahren: lưu trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trữ