verwahren nghĩa tiếng Việt là lưu trữ
verwahren còn có các bản dịch khác là
Bảo quản, cất giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trữ