bảo quản nghĩa tiếng Đức là verwahren
bảo quản còn có các bản dịch khác là
einmachen, Bewahrer, bewahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwahren: bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo quản