verhungert nghĩa tiếng Việt là đói
verhungert còn có các bản dịch khác là
Bị đói, đã làm đói, đã đói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhungert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhungert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đói