đã làm đói nghĩa tiếng Đức là
verhungert
(v)(Past participle)
đã làm đói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhungert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm đói
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhungert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhungert: đã làm đói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhungert