verhungert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đói
verhungert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhungert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đói
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhungert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhungert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhungert