vanguard dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Người tiên phong
vanguard được đọc và có phiên âm là /ˈvæn.ɡɑːrd/
vanguard còn có các bản dịch khác là
Mũi, chóp, Đầu, ngọn, Đỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanguard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanguard
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người tiên phong