vanguard dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự lãnh đạo
vanguard được đọc và có phiên âm là /ˈvæn.ɡɑːrd/
vanguard còn có các bản dịch khác là
Mũi, chóp, Đầu, ngọn, Đỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanguard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanguard