vanguard (n) nghĩa tiếng Việt là
chóp
vanguard phiên âm IPA là /ˈvænɡɑːrd/
vanguard còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vanguard
Nghe phát âm giọng Mỹ của vanguard
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chóp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanguard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanguard