unterrichten nghĩa tiếng Việt là giảng dạy
unterrichten còn có các bản dịch khác là
Dạy học, dạy, dạy bảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảng dạy