giảng dạy nghĩa tiếng Đức là unterrichten
giảng dạy còn có các bản dịch khác là
didaktisch, dozieren, vortragen, gelehrt, lehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterrichten: giảng dạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảng dạy