unterrichten (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Dạy học
unterrichten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dạy học
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterrichten