ủng hộ nghĩa tiếng Anh là
favour
/ˈfeɪvər/
(v)(Present tense)
ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favour: ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favour