espoused nghĩa tiếng Việt là ủng hộ
espoused phiên âm IPA là /ɪˈspaʊzd/
espoused còn có các bản dịch khác là
Tán thành, ủng hộ một nguyên tắc hoặc quan điểm, đã tán thành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan espoused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
espoused
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủng hộ