espoused (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ
espoused phiên âm IPA là /ɪˈspaʊzd/
espoused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của espoused
Nghe phát âm giọng Mỹ của espoused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của espoused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan espoused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
espoused