favour nghĩa tiếng Việt là ủng hộ
favour phiên âm IPA là /ˈfeɪvə/ˈfeɪvərz/
favour còn có các bản dịch khác là
Sự giúp đỡ, làm ơn, sự ưu đãi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favour
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủng hộ