bolstered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ
bolstered phiên âm IPA là /ˈbəʊlstərd/
bolstered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bolstered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bolstered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bolstered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolstered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolstered