endorsing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ
endorsing phiên âm IPA là /ɪnˈdɔːrsɪŋ/
endorsing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endorsing
Nghe phát âm giọng Mỹ của endorsing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endorsing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsing