tụt lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là lag
/læɡ/
tụt lại còn có các bản dịch khác là
lagged, fall back, fall behind
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lag: tụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tụt lại