tụt lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zurückfallen
tụt lại còn có các bản dịch khác là
zurückbleiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückfallen: tụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückfallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tụt lại