tụt lại nghĩa tiếng Anh là
fall behind
/fɔːl bɪˈhaɪnd/
(phrasal verb)
tụt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fall behind: tụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fall behind