tự tin nghĩa tiếng Anh là bullish
/ˈbʊl.ɪʃ/
tự tin còn có các bản dịch khác là
self assertive, self-confidence, Self-confident, breezy, poised
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bullish: tự tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bullish
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự tin