bullish (adj) nghĩa tiếng Việt là
tự tin
bullish phiên âm IPA là /ˈbʊlɪʃ/
bullish còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bullish
Nghe phát âm giọng Mỹ của bullish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bullish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bullish
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bullish