bullish nghĩa tiếng Việt là tự tin
bullish phiên âm IPA là /ˈbʊl.ɪʃ/
bullish còn có các bản dịch khác là
Lạc quan (thị trường tài chính), tăng, tăng giá, lạc quan về thị trường, vững vàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bullish
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bullish
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự tin