tự tin nghĩa tiếng Đức là windig
tự tin còn có các bản dịch khác là
Selbstwertgefühl, bereit, selbstsicher, Selbstbewusst, zuversichtlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan windig: tự tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
windig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự tin