self-confidence nghĩa tiếng Việt là tự tin
self-confidence phiên âm IPA là /sɛlf ˈkɒnfɪdəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self-confidence
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự tin