trình bày nghĩa tiếng Đức là
vortragen
(tr)(Vt)(trägt vor, hat vorgetragen, trug vor)(PII)
trình bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortragen: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortragen