tránh né nghĩa tiếng Anh là
shied away
/ʃaɪd əˈweɪ/
(v)(Past tense)
tránh né còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shied away
Nghe phát âm giọng Mỹ của shied away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shied away: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shied away