shunned (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
tránh né
shunned phiên âm IPA là /ʃʌnd/
shunned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shunned
Nghe phát âm giọng Mỹ của shunned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shunned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shunned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shunned