avoidant (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tránh né
avoidant phiên âm IPA là /əˈvɔɪdənt/
avoidant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của avoidant
Nghe phát âm giọng Mỹ của avoidant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của avoidant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avoidant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avoidant