averting (n) nghĩa tiếng Việt là
tránh né
averting phiên âm IPA là /əˈvɜrtɪŋ/
averting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan averting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
averting