shunning (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tránh né
shunning phiên âm IPA là /ˈʃʌnɪŋ/
shunning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shunning
Nghe phát âm giọng Mỹ của shunning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shunning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shunning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shunning