tránh nghĩa tiếng Đức là vermied
tránh còn có các bản dịch khác là
vermieden, abwendend, umgangen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermied: tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tránh