trang điểm nghĩa tiếng Đức là schminken, ausmachen
trang điểm còn có các bản dịch khác là
Schminke, Make-up, stylen, aufhübschen, zurechtmachend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schminken, ausmachen: trang điểm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang điểm