aufhübschen nghĩa tiếng Việt là trang điểm
aufhübschen còn có các bản dịch khác là
Trang trí, làm đẹp, làm cho sắc sảo hơn, trở nên thông minh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhübschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhübschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang điểm