trang điểm nghĩa tiếng Đức là aufhübschen
trang điểm còn có các bản dịch khác là
Schminke, Make-up, stylen, zurechtmachend, zurechtmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhübschen: trang điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhübschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang điểm