aufhübschen (v) nghĩa tiếng Việt là
làm đẹp
aufhübschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufhübschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đẹp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhübschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhübschen