trang điểm nghĩa tiếng Đức là stylen
trang điểm còn có các bản dịch khác là
Schminke, aufhübschen, zurechtmachend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stylen: trang điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stylen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang điểm