trả thù nghĩa tiếng Anh là avenging
/əˈvɛndʒɪŋ/
trả thù còn có các bản dịch khác là
retaliate, avenged, avenge/avenges, avenge, vengeance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avenging: trả thù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avenging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả thù