retaliate nghĩa tiếng Việt là trả thù
retaliate phiên âm IPA là /rɪˈtæliˌeɪt/
retaliate còn có các bản dịch khác là
Trả đũa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retaliate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retaliate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả thù