retaliate (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
trả thù
retaliate phiên âm IPA là /rɪˈtælieɪt/
retaliate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retaliate
Nghe phát âm giọng Mỹ của retaliate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả thù
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retaliate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retaliate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retaliate