trả đũa dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là retaliate
/rɪˈtæliˌeɪt/
trả đũa còn có các bản dịch khác là
reply, answer, pay back
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retaliate: trả đũa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retaliate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả đũa