trả thù nghĩa tiếng Đức là vergelten
trả thù còn có các bản dịch khác là
gerächt, rächen, Revanche, Vergeltung üben, rächen an D
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergelten: trả thù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergelten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả thù