vergelten nghĩa tiếng Việt là trả thù
vergelten còn có các bản dịch khác là
Trả đũa, trả lại, đền đáp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergelten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergelten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả thù