Trả thù nghĩa tiếng Anh là avenge
/əˈvɛndʒ/
Trả thù còn có các bản dịch khác là
retaliate, avenging, avenged, avenge/avenges, vengeance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avenge: Trả thù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avenge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trả thù