tôn kính nghĩa tiếng Anh là
honesty
/ˈɒnɪsti/
(n)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honesty
Nghe phát âm giọng Mỹ của honesty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honesty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honesty: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honesty