honored (adj) nghĩa tiếng Việt là
tôn kính
honored phiên âm IPA là /ˈɑːnərd/
honored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honored