honored (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
tôn kính
honored phiên âm IPA là /ˈɑːnərd/
honored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honored
Nghe phát âm giọng Mỹ của honored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honored