đã tôn vinh nghĩa tiếng Anh là
honored
/ˈɑːnərd/
(adj)
đã tôn vinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honored
Nghe phát âm giọng Mỹ của honored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tôn vinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honored: đã tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honored