worship (v) nghĩa tiếng Việt là
Tôn kính
worship phiên âm IPA là /ˈwɜːrʃɪp/
worship còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của worship
Nghe phát âm giọng Mỹ của worship
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của worship
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worship
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worship