revere nghĩa tiếng Việt là tôn kính
revere phiên âm IPA là /rɪˈvɪər/
revere còn có các bản dịch khác là
Sùng bái, ngưỡng mộ, bái phục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn kính