Kính ngưỡng nghĩa tiếng Anh là
revere
/rɪˈvɪər/
(v)
Kính ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revere
Nghe phát âm giọng Mỹ của revere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kính ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revere: Kính ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revere