Diễn Giải
tôn kính nghĩa tiếng Anh là
revere
/rɪˈvɪr/
(v)(Present tense)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revere
Nghe phát âm giọng Mỹ của revere
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revere: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revere